Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 7 unit 1
3. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học)
3. Ask your partner questions and complete this form. (Hỏi bạn của bạn các câu hỏi rồi hoàn thành mẫu này.)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 2
5. Listen. Then write the answers. (Nghe. Sau đó viết câu trả lời)
6. Read. Then complete the card. (Đọc. Sau đó điền vào thiệp mời)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 3
2. Write exclamations. (Viết câu cảm thán)
3. Match these half-sentences. (Ghép các nửa câu này)
7. Is there a ...? Are there any ...? Look at the picture. Complete the sentences. (Nhìn hình. Điền câu)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 4
3. Listen and write. Complete the schedule. (Nghe và viết. Điền vào thời khoá biểu)
2. Listen. And practice with a patner. (Nghe và thực hành với bạn cùng học)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 5
2. Read then answer the questions. (Đọc sau đó trả lời câu hỏi)
a. Now work with a partner. Ask and answer question about the students a the pictures. (Bây giờ thực hành với bạn cùng học. Hỏi và đáp về các học sinh trong tranh)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 6
4. Listen. Match each name to an activity. (Nghe. Ghép mỗi tên với một hoạt động)
3. Listen. Then practice with a partner. Make similar dialogues. (Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học. Làm bài đối thoại tương tự)
Complete the dialogue (Hoàn chỉnh bài đối thoại)
b. Look at the pictures. Make up similar dialogues with a partner. (Hãy nhìn hình. Viết bài đối thoại tương tự với bạn cùng học)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 13
2)Take a class survey (Thực hiện cuộc khảo sát trên lớp)
4. Complete the passage with the modal verbs in the box (Điền vào đoạn văn bằng những trợ động từ khiếm khuyết trong khung)
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 7 unit 7
Copyright © 2017 - 2023 hoc1h.com - All rights reserved
Everything is free for all